Tại Việt Nam, có nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, mỗi chứng chỉ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu khác nhau của người học. Dưới đây là giới thiệu về 7 loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam:
1. VSTEP – Chứng chỉ khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh theo khung 6 bậc của Việt Nam, từ A1 đến C2. Đây là chứng chỉ chính thức do các trường đại học được Bộ Giáo dục và Đào tạo ủy quyền cấp, bắt buộc đối với nhiều ngành nghề như giáo viên, công chức, bác sĩ và sinh viên tốt nghiệp.
Khung năng lực gồm các cấp độ tương đương với khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR):
- A1: Cơ bản
- A2: Sơ cấp
- B1: Trung cấp
- B2: Khá
- C1: Nâng cao
- C2: Thành thạo
2. Chứng chỉ TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) được phát triển bởi ETS và là chứng chỉ tập trung vào kỹ năng nghe, đọc, nói và viết trong môi trường giao tiếp quốc tế. Điểm TOEIC dao động từ 100 đến 990 điểm:
- 100-300 điểm: Trình độ cơ bản
- 300-450 điểm: Trung bình
- 450-650 điểm: Khá
- 650-850 điểm: Tốt
- 850-990 điểm: Gần như người bản ngữ
TOEIC phổ biến trong tuyển dụng doanh nghiệp tại Việt Nam.
3. Chứng chỉ IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là chứng chỉ quốc tế được công nhận toàn cầu. IELTS có hai loại: IELTS Academic dành cho du học và IELTS General Training dành cho di cư và làm việc.
IELTS đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với thang điểm từ 1 đến 9. Ví dụ:
- 5.0 – 6.0: Trình độ ổn
- 7.0 – 7.5: Giỏi
- 8.0 – 9.0: Gần giống người bản xứ
4. Chứng chỉ CEFR
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu châu Âu về năng lực ngoại ngữ, chia thành 6 cấp độ từ A1 đến C2. CEFR là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh phổ biến ở châu Âu, dùng để đánh giá khả năng giao tiếp, hiểu biết và tham gia các cuộc hội thoại ở các cấp độ khác nhau.
5. Chứng chỉ TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) do ETS phát triển, chủ yếu được yêu cầu khi nộp hồ sơ vào các trường đại học quốc tế. TOEFL đánh giá khả năng tiếng Anh qua bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết. TOEFL có nhiều loại khác nhau như TOEFL iBT, TOEFL PBT, và TOEFL Junior.
6. Chứng chỉ Cambridge ESOL
Cambridge ESOL là hệ thống chứng chỉ tiếng Anh của Đại học Cambridge, với nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Các cấp độ chứng chỉ phổ biến gồm:
- KET, PET (sơ cấp)
- FCE, CAE, CPE (trung cấp đến cao cấp) Ngoài ra, Cambridge ESOL còn có các chứng chỉ chuyên ngành như BEC (Tiếng Anh thương mại) và ILEC (Tiếng Anh luật).
7. Chứng chỉ SAT
SAT (Scholastic Aptitude Test) là kỳ thi đánh giá năng lực học sinh để xét tuyển vào các trường đại học tại Mỹ. SAT gồm hai loại:
- SAT I: Kiểm tra khả năng tư duy logic, đọc hiểu, viết luận và giải toán
- SAT II: Đánh giá kiến thức chuyên môn trong các môn học như Toán, Hóa học, Lịch sử.
SAT đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển sinh của nhiều trường đại học Mỹ.
Mỗi chứng chỉ đều có mục đích sử dụng riêng và mức độ phổ biến tùy theo nhu cầu học tập, công việc hoặc di cư. Việc chọn lựa chứng chỉ phù hợp sẽ giúp người học đạt được các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của mình.